PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/05/2024 10:10:39 đến 08/05/2024 06:48:52
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 73.500 75.300 07/05/2024 10:10:39
SJC 85.100 87.400 07/05/2024 10:10:39
Hà Nội PNJ 73.500 75.300 07/05/2024 10:10:39
SJC 85.100 87.400 07/05/2024 10:10:39
Đà Nẵng PNJ 73.500 75.300 07/05/2024 10:10:39
SJC 85.100 87.400 07/05/2024 10:10:39
Miền Tây PNJ 73.500 75.300 07/05/2024 16:56:24
SJC 85.600 87.500 07/05/2024 16:56:24
Tây Nguyên PNJ 73.500 75.300 07/05/2024 10:10:39
SJC 85.100 87.400 07/05/2024 10:10:39
Đông Nam Bộ PNJ 73.500 75.300 07/05/2024 10:10:39
SJC 85.100 87.400 07/05/2024 10:10:39
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.500 75.200 07/05/2024 10:10:39
Nữ trang 24K 73.400 74.200 07/05/2024 10:10:39
Nữ trang 18K 54.400 55.800 07/05/2024 10:10:39
Nữ trang 14K 42.160 43.560 07/05/2024 10:10:39
Nữ trang 10K 29.620 31.020 07/05/2024 10:10:39

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ

GOLD PRICE

Giá vàng thế giới