View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 08/05/2024 07:53:30 đến 08/05/2024 10:15:24
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 73.300 | 75.100 | 08/05/2024 07:53:30 |
SJC | 85.100 | 87.400 | 08/05/2024 07:53:30 | |
Hà Nội | PNJ | 73.300 | 75.100 | 08/05/2024 07:53:30 |
SJC | 85.100 | 87.400 | 08/05/2024 07:53:30 | |
Đà Nẵng | PNJ | 73.300 | 75.100 | 08/05/2024 07:53:30 |
SJC | 85.100 | 87.400 | 08/05/2024 07:53:30 | |
Miền Tây | PNJ | 73.300 | 75.100 | 08/05/2024 08:43:49 |
SJC | 85.200 | 87.200 | 08/05/2024 08:43:49 | |
Tây Nguyên | PNJ | 73.300 | 75.100 | 08/05/2024 07:53:30 |
SJC | 85.100 | 87.400 | 08/05/2024 07:53:30 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 73.300 | 75.100 | 08/05/2024 07:53:30 |
SJC | 85.100 | 87.400 | 08/05/2024 07:53:30 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 73.300 | 75.000 | 08/05/2024 07:53:30 |
Nữ trang 24K | 73.200 | 74.000 | 08/05/2024 07:53:30 | |
Nữ trang 18K | 54.250 | 55.650 | 08/05/2024 07:53:30 | |
Nữ trang 14K | 42.040 | 43.440 | 08/05/2024 07:53:30 | |
Nữ trang 10K | 29.530 | 30.930 | 08/05/2024 07:53:30 |
Search Gold Price Result Portlet
PNJ Search Form Gold Price Portlet
GOLD PRICE
Giá vàng thế giới |
---|