PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 08/05/2024 07:53:30 đến 08/05/2024 10:02:36
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 73.300 75.100 08/05/2024 07:53:30
SJC 85.100 87.400 08/05/2024 07:53:30
Hà Nội PNJ 73.300 75.100 08/05/2024 07:53:30
SJC 85.100 87.400 08/05/2024 07:53:30
Đà Nẵng PNJ 73.300 75.100 08/05/2024 07:53:30
SJC 85.100 87.400 08/05/2024 07:53:30
Miền Tây PNJ 73.300 75.100 08/05/2024 08:43:49
SJC 85.200 87.200 08/05/2024 08:43:49
Tây Nguyên PNJ 73.300 75.100 08/05/2024 07:53:30
SJC 85.100 87.400 08/05/2024 07:53:30
Đông Nam Bộ PNJ 73.300 75.100 08/05/2024 07:53:30
SJC 85.100 87.400 08/05/2024 07:53:30
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.300 75.000 08/05/2024 07:53:30
Nữ trang 24K 73.200 74.000 08/05/2024 07:53:30
Nữ trang 18K 54.250 55.650 08/05/2024 07:53:30
Nữ trang 14K 42.040 43.440 08/05/2024 07:53:30
Nữ trang 10K 29.530 30.930 08/05/2024 07:53:30

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ

GOLD PRICE

Giá vàng thế giới