PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/03/2024 15:48:35 đến 19/03/2024 18:25:07
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 67.400 68.600 19/03/2024 15:48:35
SJC 79.500 81.500 19/03/2024 15:48:35
Hà Nội PNJ 67.400 68.600 19/03/2024 15:48:35
SJC 79.500 81.500 19/03/2024 15:48:35
Đà Nẵng PNJ 67.400 68.600 19/03/2024 15:48:35
SJC 79.500 81.500 19/03/2024 15:48:35
Miền Tây PNJ 67.400 68.600 19/03/2024 15:48:35
SJC 79.500 81.500 19/03/2024 15:48:35
Tây Nguyên PNJ 67.400 68.600 19/03/2024 15:48:35
SJC 79.500 81.500 19/03/2024 15:48:35
Đông Nam Bộ PNJ 67.400 68.600 19/03/2024 15:48:35
SJC 79.500 81.500 19/03/2024 15:48:35
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 67.400 68.500 19/03/2024 15:48:35
Nữ trang 24K 67.300 68.100 19/03/2024 15:48:35
Nữ trang 18K 49.830 51.230 19/03/2024 15:48:35
Nữ trang 14K 38.590 39.990 19/03/2024 15:48:35
Nữ trang 10K 27.080 28.480 19/03/2024 15:48:35

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ

GOLD PRICE

Giá vàng thế giới