PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 11/05/2024 08:14:12 đến 11/05/2024 10:05:31
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 74.900 76.800 11/05/2024 08:14:12
SJC 89.900 92.200 11/05/2024 08:14:12
Hà Nội PNJ 74.900 76.800 11/05/2024 08:14:12
SJC 89.900 92.200 11/05/2024 08:14:12
Đà Nẵng PNJ 74.900 76.800 11/05/2024 08:14:12
SJC 89.900 92.200 11/05/2024 08:14:12
Miền Tây PNJ 74.900 76.800 11/05/2024 09:49:52
SJC 89.000 91.300 11/05/2024 09:49:52
Tây Nguyên PNJ 74.900 76.800 11/05/2024 08:14:12
SJC 89.900 92.200 11/05/2024 08:14:12
Đông Nam Bộ PNJ 74.900 76.800 11/05/2024 08:14:12
SJC 89.900 92.200 11/05/2024 08:14:12
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.900 76.700 11/05/2024 08:14:12
Nữ trang 24K 74.800 75.600 11/05/2024 08:14:12
Nữ trang 18K 55.450 56.850 11/05/2024 08:14:12
Nữ trang 14K 42.980 44.380 11/05/2024 08:14:12
Nữ trang 10K 30.200 31.600 11/05/2024 08:14:12

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ

GOLD PRICE

Giá vàng thế giới